ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cá voi" 1件

ベトナム語 cá voi
button1
日本語
例文
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
マイ単語

類語検索結果 "cá voi" 0件

フレーズ検索結果 "cá voi" 3件

đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
クジラは守られるべき動物である
Cá voi sống ở Nam Đại Tây Dương.
クジラは南大西洋にいる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |